Bàn phím:
Từ điển:
 
quartermaster /'kwɔ:tə,mɑ:stə/

danh từ

  • ((viết tắt) Q.M.) sĩ quan hậu cần của tiểu đoàn (bộ binh)
    • quartermaster general : cục trưởng cục quân nhu ((viết tắt) Q.M.G.)
    • quartermaster sergeant: trung sĩ hậu cần (ở mỗi đại đội)
  • hạ sĩ quan phụ trách điện đài (hải quân)