Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quarter-note
quarter-plate
quarter-rest
quarter-saw
quarter sessions
quarter-staff
quarter-wind
quarter-yard
quarterage
quarterback
quarterbell
quarterdeck
quarterfinal
quartering
quarterly
quartermaster
quartermaster-general
quartern
quarternity
quarterstaff
quarterstaves
quartet
quartette
quartic
Quartile
quarto
quartz
quartziferous
quartzose
quartzous
quarter-note
cái móc
nốt đen
ý ngông, ý quái gở