Bàn phím:
Từ điển:
 
quarrel /'kwɔrəl/

danh từ

  • sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp
    • to pick (seek) a quarrel with somebody: gây chuyện cãi nhau với ai
  • mối bất hoà
  • cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà
    • to have no quarrel against (with) somebody: không có gì đáng phàn nàn về ai

Idioms

  1. to espouse somebody's quarrel
  2. to fight somebody's quarrel for him
    • đứng ra bênh vực người nào
  3. to fasten quarrel upon somwbody
    • (xem) fasten
  4. to fight in a good quarrel
    • đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa
  5. to find quarrel in a straw
    • hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ
  6. to make up a quarrel
    • giải hoà, hoà giải một mối bất hoà

nội động từ

  • cãi nhau
    • to quarrel with somebody about (for) something: câi nhau với ai về vấn đề gì
  • bất hoà, giận nhau
  • (+ with) đỗ lỗi, chê, phàn nàn

Idioms

  1. a bad workman quarrel with his tools
    • (tục ngữ) vụng múa chê đất lệch
  2. to quarrel with one's brerad and butter
    • bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình