Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quantum-mechanics
quantum theory
quaquaversal
quarantinable
quarantine
quarantine flag
quarenden
quarender
quark
quarrel
quarreler
quarreling
quarreller
quarrelsome
quarrelsomeness
quarrier
quarry
quarrying
quarryman
quart
quartan
quartation
quarter
quarter-bell
quarter binding
quarter-day
quarter-deck
quarter-final
quarter hour
quarter-light
quantum-mechanics
danh từ
cơ học lượng tử