Bàn phím:
Từ điển:
 
quantitative /'kwɔntitətiv/

tính từ

  • (thuộc) lượng, (thuộc) số lượng
    • quantitative change: biến đổi về lượng
  • định lượng
    • quantitative analysis: (hoá học) phân tích định lượng
quantitative
  • số lượng; định lượng