Bàn phím:
Từ điển:
 
quantify /'kwɔntifai/

ngoại động từ

  • xác định số lượng
quantify
  • lượng tử hoá
quantify
  • số lượng, lượng
  • q. of information (điều khiển học) lượng hoá thông tin
  • q. of selection lượng chọn
  • auxiliary q. lượng hỗ trợ
  • definite q. lượng xác định
  • digital q. lượng bằng số
  • directly proportional q. ies các lượng tỷ lệ thuận
  • scalar q. (vật lí) lượng vô hướng
  • vector q. lượng vectơ