Bàn phím:
Từ điển:
 
quantifier
  • (logic học) phép lượng hoá
  • bounded q. phép lượng hoá bị chặn
  • existential q. phép lượng hoá tồn tại
  • generality q. phép lượng hoá phổ dụng
  • universal q. phép lượng hoá phổ dụng