Bàn phím:
Từ điển:
 
quality /'kwɔliti/

danh từ

  • chất, phẩm chất
    • quality matters more than quantity: chất quan trọng lượng
    • goods of good quality: hàng hoá phẩm chất tốt
  • phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng
    • to have quality: ưu tú, hảo hạng, tốt lắm
  • đặc tính, nét đặc biệt; năng lực, tài năng
    • to give a taste of one's quality: tỏ rõ năng lực của mình, cho thấy tài năng của mình
  • đức tính, tính tốt
    • to have many good qualities: có nhiều đức tính tốt
  • loại, hạng
    • the best quality of cigar: loại xì gà ngon nhất
    • a poor quality of cloth: loại vải tồi
  • (từ cổ,nghĩa cổ), khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên
    • people of quality; the quality: những người thuộc tầng lớp trên
  • (vật lý) âm sắc, màu âm
quality
  • chất lượng
  • lot q. chất lượng của lô