quail
quail-call quail-mutton quail-net quail-pipe quaint quaintly quaintness quake quake-breech quaker quaker-gun quakeress quakerish quakerism quaker's meeting quaky qualifiable qualification qualificative qualified qualifier qualify qualitative Qualitative choice models qualitatively quality qualm qualmish qualmishness |
quail /kweil/
danh từ
nội động từ ((thường) + before, to)
ngoại động từ
|