Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quaff
quag
quagga
quaggy
quagmire
quagog
quahaug
quai d'orsay
quail
quail-call
quail-mutton
quail-net
quail-pipe
quaint
quaintly
quaintness
quake
quake-breech
quaker
quaker-gun
quakeress
quakerish
quakerism
quaker's meeting
quaky
qualifiable
qualification
qualificative
qualified
qualifier
quaff
/kwɑ:f/
danh từ
sự uống từng hơi dài; sự nốc cạn một hơi
(một) hơi (rượu, nước...)
động từ
uống từng hơi dài; nốc cạn một hơi
to quaff [off] a glass of beer
:
nốc cạn một hơi cốc bia