Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đỏm
đỏm dáng
đóm
đốm
đon
đôn
đôn đốc
đồn
đòn
đồn ải
đòn bẩy
đồn bót
đòn cân
đòn dông
đồn đại
đồn điền
đòn gió
đồn lũy
đòn rồng
đòn tay
đồn thú
đồn trại
đòn triêng
đồn trú
đồn trưởng
đòn vọt
đòn xeo
đòn xóc
đón
đốn
đỏm
Spruce, neartly dressed
Ăn mặc đỏm
:
To be neartly dressed