Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quadruplet
quadruplex
quadruplicate
quadruplication
quadruplicity
quadruply
quadrupole
quads
quaestor
quaestorial
quaff
quag
quagga
quaggy
quagmire
quagog
quahaug
quai d'orsay
quail
quail-call
quail-mutton
quail-net
quail-pipe
quaint
quaintly
quaintness
quake
quake-breech
quaker
quaker-gun
quadruplet
/'kwɔdruplit/
danh từ+ (quads) /kwɔdz/
(số nhiều) bốn đứa trẻ sinh tư ((thông tục) quads)
danh từ
xe đạp bốn chỗ ngồi
bộ bốn