Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
âm cực
âm cực dương hồi
âm dương
âm đạo
âm điệu
Am Đồng
âm hạch
Am Hán chùa Lương
âm hao
âm hao
am hiểu
âm hộ
âm hồn
âm hưởng
âm ỉ
âm khí
âm lượng
âm mao
am mây
am mây
âm mưu
âm nang
âm nhạc
am pe
âm phong
âm phủ
âm sắc
âm thầm
âm thoa
âm tín
âm cực
dt. (lí) (H. âm: trái với dương; cực: đầu mút) Cực của máy điện chứa điện âm: Nối dây từ âm cực sang dương cực.