Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đội sổ
đội trưởng
đom đóm
đôm đốm
đôm đốp
đôm độp
đòm
đỏm
đỏm dáng
đóm
đốm
đon
đôn
đôn đốc
đồn
đòn
đồn ải
đòn bẩy
đồn bót
đòn cân
đòn dông
đồn đại
đồn điền
đòn gió
đồn lũy
đòn rồng
đòn tay
đồn thú
đồn trại
đòn triêng
đội sổ
Be the last on a list, be at the bottom of a list
Tên bắt đầu bằng Y nên đội sổ
:
To be the last on a name -list, because one's name begins with a Y