Bàn phím:
Từ điển:
 
chiqué

danh từ giống đực

  • (thân mật) sự giả vờ, sự giả đò
  • (thân mật) sự lòe, sự bịp
  • c'est du chiqué!+ dối trá đấy!

phản nghĩa

=Naturel, simplicité