quadrate
quadratic Quadratic equation Quadratic utility function quadratron quadrature quadratus quadrel quadrennial quadrennium quadric quadricapsular quadricarpellary quadricentennial quadriceps quadricorn quadricornous quadricotyledonous quadricycle quadridentate quadrifarious quadrifid quadrifoil quadriga quadrigae quadrigeminal quadrilateral quadrilingual quadrille quadrillion |
quadrate /'kwɔdrit/
tính từ
danh từ
ngoại động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)
nội động từ
|