Bàn phím:
Từ điển:
 
chique

danh từ giống cái

  • miếng thuốc (để nhai)
  • (động vật học) rệp kẻ ngón (luồn vào dưới da mà hút máu)
    • avaler sa chique: (thông tục) chết
    • ça ne vaut pas une chique: cái đó không đáng một xu nhỏ
    • couper la chique à qqn: cắt lời ai phũ phàng
    • mou comme une chique: (thân mật) không có nghị lực, nhu nhược

đồng âm

=Chic