quack
quack-quack quackery quackish quackle quacksalver quad quad (quadrangle) quadded quadragenarian quadragesima quadragesima sunday quadragesimal quadrangle quadrangular quadrant quadrantal quadraphonic quadraphony quadrat quadrate quadratic Quadratic equation Quadratic utility function quadratron quadrature quadratus quadrel quadrennial quadrennium |
quack /kwæk/
danh từ
nội động từ
danh từ
ngoại động từ
|