Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
qty
qu.
qu
qua
quacdragesima
quacdragesimal
quack
quack-quack
quackery
quackish
quackle
quacksalver
quad
quad (quadrangle)
quadded
quadragenarian
quadragesima
quadragesima sunday
quadragesimal
quadrangle
quadrangular
quadrant
quadrantal
quadraphonic
quadraphony
quadrat
quadrate
quadratic
Quadratic equation
Quadratic utility function
qty
danh từ
vt của quantity số lượng