Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
q-ship
qadi
qb
qbbasic
qc
qed
q.e.d (quod erat demonstradum)
qemm
qic
qin
qing
qoph
qr
qt
qto
qty
qu.
qu
qua
quacdragesima
quacdragesimal
quack
quack-quack
quackery
quackish
quackle
quacksalver
quad
quad (quadrangle)
quadded
q-ship
/'mistəri'ʃip/ (q-boat) /'kju:bout/ (q-ship) /'kju:ʃip/
danh từ
tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến I)