Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pyx
pyxidate
pyxides
pyxidia
pyxidium
pyxis
q
q-boat
q-ship
qadi
qb
qbbasic
qc
qed
q.e.d (quod erat demonstradum)
qemm
qic
qin
qing
qoph
qr
qt
qto
qty
qu.
qu
qua
quacdragesima
quacdragesimal
quack
pyx
/piks/
danh từ
(tôn giáo) hộp đựng bánh thánh
hộp đựng tiền vàng mẫu để thử (ở xưởng đúc tiền của nhà vua Anh)
ngoại động từ
để (tiền vàng mẫu) vào hộp đựng tiền mẫu để thử
thử (tiền vàng)