Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
python
pythoness
pythonism
pyuria
pyx
pyxidate
pyxides
pyxidia
pyxidium
pyxis
q
q-boat
q-ship
qadi
qb
qbbasic
qc
qed
q.e.d (quod erat demonstradum)
qemm
qic
qin
qing
qoph
qr
qt
qto
qty
qu.
qu
python
/'paiθən/
danh từ
(thần thoại,thần học) mãng xà (thần thoại Hy lạp)
(động vật học) con trăn
danh từ
ma, hồn ma
người bị hồn ma ám ảnh