Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đội bảng
đội hình
đội lốt
đội ngũ
đội quân
đội sổ
đội trưởng
đom đóm
đôm đốm
đôm đốp
đôm độp
đòm
đỏm
đỏm dáng
đóm
đốm
đon
đôn
đôn đốc
đồn
đòn
đồn ải
đòn bẩy
đồn bót
đòn cân
đòn dông
đồn đại
đồn điền
đòn gió
đồn lũy
đội bảng
Be the last passman (on the passlist)
Đến phút cuối cùng mới học ôn cho nên đội bảng
:
To be the last passman for having crammed for the examinations only at the eleventh hour