Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pyrotechnical
pyrotechnically
pyrotechnics
pyrotechnist
pyrotechny
pyroxene
pyroxenic
pyroxilin
pyrrhic
pyrrhic victory
pyrrhonism
pyrrhonist
pythagorean
pythagoreanism
pythiad
pythian
python
pythoness
pythonism
pyuria
pyx
pyxidate
pyxides
pyxidia
pyxidium
pyxis
q
q-boat
q-ship
qadi
pyrotechnical
/,pairou'teknik/ (pyrotechnical) /,pairou'teknikəl/
tính từ
(thuộc) pháo hoa
(nghĩa bóng) sắc sảo, hóm hỉnh
pyrotechnic wit
:
trí sắc sảo