leilighet s.fm. (leilighet|a/-en, -er, -ene) Nhà ở trong một chung cư hay trong một tòa nhà lớn có một hay nhiều phòng và nhà bếp. - De har kjøpt ny leilighet i sentrum. - en treværelses leilighet - aksjeleilighet/andelsleilighet Gian nhà
ở chung cư phải đóng một số tiền
thế chân. |