Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chinois
chinoiserie
chinook
chintz
chinure
chiot
chiottes
chiourme
chiper
chipeur
chipie
chipolata
chipotage
chipoter
chipoteur
chips
chique
chiqué
chiquement
chiquenaude
chiquer
chiqueur
chirographaire
chirographie
chiromancie
chiromancien
chiropracteur
chiropractie
chiropraxie
chirurgical
chinois
tính từ
(thuộc) Trung Quốc
L'art chinois
:
nghệ thuật Trung Quốc
(nghĩa bóng) rắc rối; khó hiểu
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Trung Quốc
quả quất