Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pyramid
pyramid selling
pyramidal
pyramidalism
pyramidally
pyramidia
Pyramiding
pyramidion
pyramidise
pyramidist
pyranometer
pyre
pyrene
pyrenocarp
pyrenoid
pyrenophore
pyrethrum
pyretic
pyrex
pyrexia
pyrexial
pyrexic
pyrgeometer
pyrheliometer
pyriform
pyrites
pyritic
pyritical
pyritiferous
pyro-
pyramid
/'pirəmid/
danh từ
(toán học) hình chóp
tháp chóp, kim tự tháp (Ai-cập)
đống hình chóp
bài thơ hình chóp (câu ngày càng dài ra hoặc càng ngắn đi)
cây hình chóp