Bàn phím:
Từ điển:
 
pyramid /'pirəmid/

danh từ

  • (toán học) hình chóp
  • tháp chóp, kim tự tháp (Ai-cập)
  • đống hình chóp
  • bài thơ hình chóp (câu ngày càng dài ra hoặc càng ngắn đi)
  • cây hình chóp