Bàn phím:
Từ điển:
 
pyr-
  • hình thái ghép co nghĩa là
  • lửa, nhiệt
    • pyrochemistry: hoá học cao nhiệt
  • pyrogenous
  • do lửa
  • tạo nên bởi lửa
  • pyrography
  • thuật khắc nung
  • hình thái ghép co nghĩa là
  • lửa, nhiệt
    • pyrochemistry: hoá học cao nhiệt
  • pyrogenous
  • do lửa
  • tạo nên bởi lửa
  • pyrography
  • thuật khắc nung