Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
puzzled
puzzledom
puzzlement
puzzler
puzzling
puzzolan
pvc
pvt
pw
pwr
px
py-
pyaemia
pyaemic
pycnial
pycnic
pycnid
pycnidia
pycnidial
pycnidium
pycnomater
pycnostyle
pycnotic
pycnoxylic
pyebald
pyedog
pyelitis
pyelogram
pyelographic
pyelography
puzzled
tính từ
không hiểu được, lúng túng, bối rối