Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đối lưu
đói ngấu
đối ngoại
đối nội
đối phó
đối phương
đối sách
đối thoại
đối thủ
đối trọng
đối tượng
đối xử
đọi
đội
đội bảng
đội hình
đội lốt
đội ngũ
đội quân
đội sổ
đội trưởng
đom đóm
đôm đốm
đôm đốp
đôm độp
đòm
đỏm
đỏm dáng
đóm
đốm
đối lưu
Convection
Đối lưu nhiệt
:
Thermal convection
Exchange (goods)