|
puzzle /'pʌzl/
danh từ
- sự bối rối, sự khó xử
- vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải
- trò chơi đố; câu đố
- a Chinese puzzle: câu đố rắc rối; vấn đề rắc rối khó giải quyết
ngoại động từ
- làm bối rối, làm khó xử
- to puzzle about (over) a problem: bối rối về một vấn đề, khó xử về một vấn đề
Idioms
-
to puzzule out
- giải đáp được (câu đố, bài toán hắc búa...)
puzzle
|