Bàn phím:
Từ điển:
 
puzzle /'pʌzl/

danh từ

  • sự bối rối, sự khó xử
  • vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải
  • trò chơi đố; câu đố
    • a Chinese puzzle: câu đố rắc rối; vấn đề rắc rối khó giải quyết

ngoại động từ

  • làm bối rối, làm khó xử
    • to puzzle about (over) a problem: bối rối về một vấn đề, khó xử về một vấn đề

Idioms

  1. to puzzule out
    • giải đáp được (câu đố, bài toán hắc búa...)
puzzle
  • câu đố