Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Putty-clay
putty knife
putty-medal
Putty-putty
putunghua
puy
puzzle
puzzle-headed
puzzle-pated
puzzled
puzzledom
puzzlement
puzzler
puzzling
puzzolan
pvc
pvt
pw
pwr
px
py-
pyaemia
pyaemic
pycnial
pycnic
pycnid
pycnidia
pycnidial
pycnidium
pycnomater
Putty-clay
(Econ) Mô hình putty-clay; Mô hình mát tít - đất sét.