Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
putt
puttee
putter
putterer
puttie
putting-green
putting-ground
putting-hole
putty
Putty-clay
putty knife
putty-medal
Putty-putty
putunghua
puy
puzzle
puzzle-headed
puzzle-pated
puzzled
puzzledom
puzzlement
puzzler
puzzling
puzzolan
pvc
pvt
pw
pwr
px
py-
putt
/pʌt/
danh từ ((cũng) put)
(thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ đánh gôn
động từ ((cũng) put)
(thể dục,thể thao) đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ (đánh gôn)