Bàn phím:
Từ điển:
 
putt /pʌt/

danh từ ((cũng) put)

  • (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ đánh gôn

động từ ((cũng) put)

  • (thể dục,thể thao) đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ (đánh gôn)