Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
putamina
putaminous
putative
putatively
putlog
putredinous
putrefacient
putrefaction
putrefactive
putrefy
putrescence
putrescent
putrescible
putrid
putridity
putridly
putridness
putrification
putrify
putsch
putschist
putt
puttee
putter
putterer
puttie
putting-green
putting-ground
putting-hole
putty
putamina
/pju:'tətiv/
danh từ, số nhiều putamina /pju:'teiminə/
(thực vật học) hạch (của quả hạch)