Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
put-up
put-up job
put-upon
putage
putamen
putamina
putaminous
putative
putatively
putlog
putredinous
putrefacient
putrefaction
putrefactive
putrefy
putrescence
putrescent
putrescible
putrid
putridity
putridly
putridness
putrification
putrify
putsch
putschist
putt
puttee
putter
putterer
put-up
/'put'ʌp/
tính từ
(thực vật học) gian dối sắp đặt trước, bày mưu tính kế trước
a put-up affair (job)
:
việc đã được gian dối sắp đặt trước