Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pustulate
pustulation
pustule
pustulous
put
put-down
put-off
put-on
Put option
put-out
put-up
put-up job
put-upon
putage
putamen
putamina
putaminous
putative
putatively
putlog
putredinous
putrefacient
putrefaction
putrefactive
putrefy
putrescence
putrescent
putrescible
putrid
putridity
pustulate
/'pʌstjulit/
tính từ
mọc đầy mụn mủ[,pʌstjuleit]
nội động từ
mọc mụn mủ, thành mụn mủ