Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pustulant
pustular
pustulate
pustulation
pustule
pustulous
put
put-down
put-off
put-on
Put option
put-out
put-up
put-up job
put-upon
putage
putamen
putamina
putaminous
putative
putatively
putlog
putredinous
putrefacient
putrefaction
putrefactive
putrefy
putrescence
putrescent
putrescible
pustulant
danh từ
(sinh vât học) chất làm mọc mụn mủ
tính từ
(sinh vât học) thuộc chất làm mọc mụn mủ