Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đói kém
đối kháng
đói khổ
đói khó
đối lập
đối lưu
đói ngấu
đối ngoại
đối nội
đối phó
đối phương
đối sách
đối thoại
đối thủ
đối trọng
đối tượng
đối xử
đọi
đội
đội bảng
đội hình
đội lốt
đội ngũ
đội quân
đội sổ
đội trưởng
đom đóm
đôm đốm
đôm đốp
đôm độp
đói kém
Dearth [of food], famine
Vùng này trước kia hay đói kém, nhất là vào lúc giáp hạt
:
Formely this area used to suffer from a dearth particularly between two crops