Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pussy
pussy cat
pussy-willow
pussyfoot
pussyfooter
pustalate
pustulant
pustular
pustulate
pustulation
pustule
pustulous
put
put-down
put-off
put-on
Put option
put-out
put-up
put-up job
put-upon
putage
putamen
putamina
putaminous
putative
putatively
putlog
putredinous
putrefacient
pussy
/'pʌsi/
tính từ
(y học) có mủ
giống mủ, như mủ
danh từ
khuấy nhoong (cũng) pussy cat)
luây nhuyền pussy
(thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)