Bàn phím:
Từ điển:
 
pussy /'pʌsi/

tính từ

  • (y học) có mủ
  • giống mủ, như mủ

danh từ

  • khuấy nhoong (cũng) pussy cat)
  • luây nhuyền pussy
  • (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)