Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pusher
pushful
pushily
pushiness
pushing
pushingly
pushover
pushy
pusillanimity
pusillanimous
pusillanimously
puss
pussy
pussy cat
pussy-willow
pussyfoot
pussyfooter
pustalate
pustulant
pustular
pustulate
pustulation
pustule
pustulous
put
put-down
put-off
put-on
Put option
put-out
pusher
/'puʃə/
danh từ
người đẩy, vật đẩy
máy bay cánh quạt đẩy (cánh quạt ở phía sau) ((cũng) pusher aeroplane)