Bàn phím:
Từ điển:
 
chimère

danh từ giống cái

  • (thân mật) quái vật đầu sư tử
  • ảo tưởng
  • (động vật học) cá chi me, cá ngân giảo

phản nghĩa

=Fait, raison, réalité, réel