Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chimère
chimérique
chimie
chimiothérapie
chimique
chimiquement
chimisme
chimiste
chimpanzé
chinage
chinchilla
chine
chiné
chiner
chineur
chinois
chinoiserie
chinook
chintz
chinure
chiot
chiottes
chiourme
chiper
chipeur
chipie
chipolata
chipotage
chipoter
chipoteur
chimère
danh từ giống cái
(thân mật) quái vật đầu sư tử
ảo tưởng
(động vật học) cá chi me, cá ngân giảo
phản nghĩa
=Fait, raison, réalité, réel