|
push /puʃ/
danh từ
- sự xô, sự đẩy; cú đẩy
- to give the door a hard push: đẩy mạnh cửa một cái
- sự thúc đẩy, sự giúp sức (ai tiến lên)
- to give sosmeone a push: thúc đẩy ai tiến lên
- (kiến trúc) sức đẩy lên, sức đỡ lên (của vòng...)
- cừ thọc đẩy (hòn bi-a)
- cú đấm, cú húc (bằng sừng)
- sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công
- (quân sự) cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào
- to make a push: rán sức, hết sức, cố gắng; (quân sự) tấn công mânh liệt, đánh thúc vào (nơi nào)
- tính dám làm, tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được
- to have plenty of push in one: rất chủ động dám nghĩ dám làm
- lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách
- when it comes to the push: khi gặp lúc gay go
- at a push: trong hoàn cảnh nguy ngập cấp bách
- (từ lóng) bọn (ăn trộm...)
- (từ lóng) sự đuổi ra, sự thải ra
- to give someone the push: đuổi ai ra, thải ai ra
- to get the push: bị đuổi ra, bị thải ra
ngoại động từ
- xô, đẩy
- to push the door open: đẩy cửa mở toang
- to push the door to: đẩy cửa đóng sập vào
- to push aside all obstacles: đẩy sang một bên mọi vật chướng ngại
- (kinh thánh) húc (bằng sừng)
- thúc đẩy, thúc giục (làm gì)
- xô lấn, chen lấn
- to push one's way through the crowd: chen lấn (rẽ lối) qua đám đông
- to push one's way: (nghĩa bóng) làm nên, làm ăn tiến phát
- đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng
- to push the struggle for liberation: đẩy mạnh cuộc đấu tranh giải phóng
- to push the trade: mở rộng việc buôn bán
- ((thường) + on) theo đuổi, đeo đuổi; nhất định đưa ra (một yêu sách...)
- thúc ép, thúc bách
- don't push him too far: đừng thúc bách nó quá
- to be pushed for time: bị thời gian thúc ép
- to be pushed for money: bị vấn đề tiền nong thúc ép
- quảng cáo; tung ra (một món hàng)
- to push a new kind of soap: tung ra một loại xà phòng mới; quảng cáo một loại xà phòng mới
nội động từ
- xô, đẩy
- cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công (trong công việc); dám làm
- thọc đẩy (hòn bi-a)
- (kinh thánh) húc sừng
- xô lấn, chen lấn
- to push through the crowd: chen lấn qua đám đông
Idioms
-
to push along
-
to push on to push away
-
to push down
-
to push forth
- làm nhú ra, làm nhô ra; đâm nhú ra, nhô ra (rễ cây, mũi đất...)
-
to push in
- đẩy vào gần (bờ...) (thuyền)
-
to push off
- chống sào đẩy xa (bờ...) (thuyền)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ra đi, đi, khởi hành; chuồn tẩu
-
to push on
- tiếp tục, tiếp tục đi, đi tiếp
- đẩy nhanh, thúc gấp (công việc...); vội vàng
-
to push out
- xô đẩy ra, đẩy ra ngoài
- (như) to push forth
-
to push through
- xô đẩy qua, xô lấn qua
- làm trọn, làm đến cùng, đưa đến chỗ kết thúc
- to push the matter through: cố gắng đưa vấn đề đến chỗ kết thúc, cố gắng giải quyết vấn đề
-
to push up
push
|