Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pursuance
pursuant
pursue
pursuer
pursuit
pursuit plane
pursuivant
pursy
purtenance
purulence
purulency
purulent
purulently
purvey
purveyance
purveyor
purview
pus
push
push-ball
push-bicycle
push-bike
push-button
push-button war
push-cart
push-cart man
push-chair
push-over
push-pin
push-pull
pursuance
/pə'sju:əns/
danh từ
sự đeo đuổi, sự thực hiện đến cùng (một kế hoạch, một công việc...)
in pursuance of something
:
để thực hiện cái gì, để đeo đuổi cái gì; theo cái gì, y theo cái gì