Bàn phím:
Từ điển:
 
purse-strings

danh từ số nhiều

  • dây thắt ví tiền, dây thắt hầu bao
    • to hold the purse-strings: nắm giữ hầu bao; nắm việc chi tiêu
    • to tighten the purse-strings: tằn tiện, thắt chặt hầu bao
    • to loosen the purse-strings: ăn tiêu rộng rãi, mở rộng hầu bao