Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
purse-bearer
purse-pride
purse-proud
purse-strings
purselike
purser
purser-strings
pursiness
purslane
pursuable
pursuance
pursuant
pursue
pursuer
pursuit
pursuit plane
pursuivant
pursy
purtenance
purulence
purulency
purulent
purulently
purvey
purveyance
purveyor
purview
pus
push
push-ball
purse-bearer
/'pə:s,beərə/
danh từ
người giữ tiền, người giữ quỹ (của người khác, của công ty)