Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
purr
purree
pursang
purse
purse-bearer
purse-pride
purse-proud
purse-strings
purselike
purser
purser-strings
pursiness
purslane
pursuable
pursuance
pursuant
pursue
pursuer
pursuit
pursuit plane
pursuivant
pursy
purtenance
purulence
purulency
purulent
purulently
purvey
purveyance
purveyor
purr
/pə:/
danh từ
tiếng rừ... ừ... ừ... (của mèo khi thích thú...)
nội động từ
kêu rừ... ừ... ừ...